Có 2 kết quả:
平方平均数 píng fāng píng jūn shù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ • 平方平均數 píng fāng píng jūn shù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) root mean square (RMS)
(2) quadratic root
(2) quadratic root
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) root mean square (RMS)
(2) quadratic root
(2) quadratic root
Bình luận 0